Chương 1: Kẻ Lạ Trong Đêm 

Bố tôi, Trần Đại Trụ, là một người đàn ông mà cả làng Đen chúng tôi vừa nể vừa sợ. Người ta nể ông vì ông là một trong số ít người dám rời khỏi cái thung lũng nghèo khó này để lên thành phố làm thuê, mang về không chỉ tiền mà còn cả những câu chuyện xa hoa và những món đồ lạ mắt. Nhưng người ta sợ ông, cũng như tôi sợ ông, vì sự cộc cằn và vũ phu của ông mỗi khi men rượu rẻ tiền thấm vào người. Và đêm hôm đó, ông đã mang về không chỉ một món đồ, mà là một sinh mệnh.

Tôi đang lúi húi trong bếp nhóm lửa chuẩn bị bữa tối muộn thì nghe tiếng lảo đảo quen thuộc ngoài sân. Bố đã về. Tiếng cổng kẽo kẹt vang lên một cách thô bạo, theo sau là tiếng chửi thề khàn đặc. Tôi vội nép mình sau cánh cửa bếp, nín thở. Mẹ tôi từ trong buồng bước ra, cằn nhằn: “Lại say khướt rồi. Có làm được tích sự gì không hay lại ném tiền qua cửa sổ?”.

Bố tôi không đáp lời, chỉ “hự” một tiếng rồi quăng một cái bao tải rách bươm xuống giữa sân đất. Cái bao cựa quậy, và một tiếng rên rỉ yếu ớt vang lên từ bên trong. Tôi tò mò hé mắt nhìn. Bố tôi dùng mũi chân thô bạo hất miệng bao ra, và từ trong đó, một sinh vật nhỏ bé, run rẩy bước ra.

Đó là một con chó mẹ, bộ lông màu vàng đất bết lại vì bụi bẩn và có lẽ cả máu khô. Thân hình nó gầy trơ xương, gầy đến mức tôi có thể đếm được từng chiếc xương sườn dưới lớp da mỏng. Dáng nó dài và lùn, khiến tôi chợt nhớ đến hình ảnh con chó lạp xưởng trong cuốn sách giáo khoa cũ nát mà thầy đồ trong làng vẫn dùng để dạy chúng tôi. Dù bẩn thỉu và hoảng sợ, đôi mắt nó vẫn ánh lên một vẻ đẹp lạ lùng, to, tròn và đen láy, nhưng chất chứa một nỗi buồn và sự cảnh giác sâu thẳm. Nó co rúm người lại, bốn chân run lẩy bẩy, cái đuôi kẹp chặt giữa hai chân sau.

“Ở đâu ra con chó này vậy?” Mẹ tôi hỏi, giọng đầy vẻ nghi hoặc.

“Nhặt được ở công trường,” bố tôi đáp gọn lỏn, giọng lè nhè vì rượu. “Thấy nó cứ lảng vảng, tôi gọi một tiếng nó liền theo. Chắc là chó lạc của nhà giàu nào đó, trông cũng có tướng đấy chứ.”

Tôi biết bố nói dối. “Nhặt được” của bố thường có nghĩa là “ăn trộm được”. Ánh mắt con chó không phải là ánh mắt của một con vật đi lạc, mà là ánh mắt của một kẻ bị bắt cóc, đầy sợ hãi và tuyệt vọng.

Đêm đó, nó bị nhốt vào cái chuồng ọp ẹp ở góc sân, nơi trước đây dùng để nhốt gà. Tôi nghe tiếng nó rên rỉ suốt đêm, một âm thanh ai oán não nề, xoáy sâu vào lòng tôi một nỗi thương cảm mơ hồ.

Những ngày sau đó là địa ngục đối với nó. Con chó, mà bố tôi chẳng thèm đặt tên, trở thành nơi để ông trút mọi bực dọc. Ông không vui vì công việc ở thành phố, ông về nhà uống rượu rồi đánh nó. Ông thua bạc với đám bạn trong làng, ông cũng về nhà lôi nó ra đá. Tiếng roi da vun vút, tiếng cơ thể nhỏ bé va vào vách gỗ, và tiếng kêu “ẳng ẳng” đau đớn đến xé lòng trở thành một phần âm thanh quen thuộc đến rợn người trong căn nhà của chúng tôi. Mẹ tôi, ban đầu còn khó chịu vì sự hiện diện của một cái miệng ăn vô ích, nhưng rồi bà cũng im lặng, mặc nhiên chấp nhận nó như một cái bao cát để chồng bà xả giận.

Điều đáng sợ nhất là những buổi đêm. Sau khi đã say mềm, bố tôi thường lảo đảo bước ra sân. Tôi nằm trên chiếc giường tre, qua khe cửa liếp, tôi có thể thấy bóng ông đổ dài trên sân đất dưới ánh trăng mờ ảo, tiến thẳng về phía chuồng chó. Rồi cánh cửa chuồng bị mở ra một cách thô bạo. Sau đó, thay vì những tiếng đánh đập ồn ào, tôi chỉ nghe thấy những âm thanh khác, những tiếng “ư ử” thảm thiết, nghẹn ngào của con chó mẹ, một thứ âm thanh không giống như tiếng kêu khi bị đánh, mà giống như tiếng khóc của một kẻ đang phải chịu đựng sự sỉ nhục và đau đớn tột cùng. Tôi không biết chính xác bố đã làm gì nó trong đó, và tôi cũng không dám tưởng tượng. Tôi chỉ biết cuộn tròn người trong chăn, bịt chặt tai lại, cố gắng át đi những âm thanh oan nghiệt ấy, và cảm thấy một nỗi sợ hãi lạnh buốt len lỏi vào tận xương tủy.

Thời gian trôi đi, con chó mẹ ngày càng gầy gò và trầm lặng. Nó không còn rên rỉ nhiều như trước, chỉ nằm co ro trong góc chuồng, đôi mắt lúc nào cũng mở to, nhìn chằm chằm vào khoảng không vô định, một cái nhìn trống rỗng và đầy oán hận.

Rồi một ngày, tôi nhận ra sự thay đổi. Bụng nó bắt đầu to lên một cách kỳ lạ.

“Mẹ ơi, con chó có chửa rồi,” tôi buột miệng nói trong bữa cơm.

Mẹ tôi trừng mắt nhìn tôi, rồi lại nhìn ra sân. Bố tôi, đang nhai miếng cơm, cũng dừng lại. Chuyện này lập tức gây xôn xao. Làng Đen nghèo đến nỗi chẳng nhà nào nuôi nổi một con chó, huống hồ là chó đực. Vậy con chó này có thai với ai? Câu hỏi đó nhanh chóng lan truyền khắp các ngõ xóm, trở thành chủ đề bàn tán của đám đàn bà rảnh rỗi.

“Nghe nói con chó nhà lão Trụ tự nhiên chửa hoang đấy.”

“Làm gì có chuyện đó, làng mình có con chó đực nào đâu. Hay là nó…”

Họ bỏ lửng câu nói với những nụ cười đầy ẩn ý, nhưng tôi mơ hồ hiểu được sự tà ác trong suy nghĩ của họ.

 

Đối mặt với những lời đồn đại, bố tôi chỉ cười khẩy, vỗ ngực tự đắc. “Đúng là trời cho lộc! Nó có chửa từ trên thành phố rồi. Tao đã bảo rồi, nó là chó của nhà giàu, chắc chắn đã được phối với giống tốt. Phen này tao nhặt được cả chì lẫn chài, vừa được con chó mẹ, giờ lại sắp có cả đàn chó con!”

Lời giải thích của ông có vẻ hợp lý, và dân làng nhanh chóng tin theo. Sự nghi ngờ biến thành sự ngưỡng mộ và ghen tị. Nhà Trần Đại Trụ sắp phất to rồi!

Và rồi ngày đó cũng đến. Một buổi sáng sớm, tôi ra sân múc nước thì không nghe thấy tiếng động nào từ chuồng chó. Linh tính có chuyện, tôi rón rén lại gần. Bên trong, con chó mẹ đang nằm mệt mỏi, nhưng ánh mắt nó không còn trống rỗng nữa, mà ngập tràn một sự dịu dàng và che chở. Quanh nó là sáu sinh linh bé bỏng, ươn ướt, đang cựa quậy và rúc vào bụng mẹ tìm hơi ấm.

Những chú chó con mới sinh trông như những cục bông nhỏ xíu, bộ lông màu vàng đất nhàn nhạt dính bết vào thân hình bé xíu. Mắt chúng còn nhắm nghiền, đôi tai nhỏ xinh áp sát vào đầu, trông vô cùng ngoan ngoãn và yếu ớt. Cái mũi chúng hồng phấn, và từ những cái miệng xinh xinh thỉnh thoảng lại phát ra những tiếng “e e” khe khẽ. Khoảnh khắc ấy, nhìn cảnh tượng mẹ tròn con vuông, lòng tôi dâng lên một cảm giác ấm áp lạ thường. Cả một góc sân tăm tối và đầy mùi bạo lực bỗng nhiên bừng lên ánh sáng của sự sống. Con chó mẹ liếm láp cho đàn con, ánh mắt nó nhìn tôi không còn vẻ sợ hãi hay oán hận như thường lệ, mà là một sự tin tưởng dè dặt. Dường như, trong giây phút thiêng liêng này, nó đã tạm quên đi tất cả những đau khổ đã phải chịu đựng.

Nhưng niềm vui và sự bình yên ấy chẳng kéo dài được bao lâu. Tin tức nhà Đại Trụ có đàn chó con nhanh chóng lan ra khắp làng. Người ta kéo đến xem đông như đi hội. Sân nhà tôi chật ních người, ai cũng chen lấn để được nhìn những sinh linh bé bỏng.

“Ôi chà, xinh quá! Nhìn chúng kìa, như mấy cục kẹo bông ấy!” một người thím suýt xoa.

Nhưng những lời khen ngợi nhanh chóng nhuốm màu thực dụng và tham lam.

“Anh Đại Trụ đúng là có số hưởng! Lần đầu tiên tôi thấy nhiều chó con thế này đấy. Anh tính sao đây?” Trưởng làng vỗ vai bố tôi, hỏi.

Một người đàn ông khác chen vào, mắt sáng rực: “Nhiều chó con thế này, bán đi cũng kiếm được khối tiền đấy! Nhà họ Trần các người phen này ấm no rồi!”

Những lời nói đó như những con dao vô hình, đâm vào khung cảnh ấm áp ban nãy. Tôi nhìn thấy sự lo lắng và cảnh giác quay trở lại trong mắt con chó mẹ. Nó gầm gừ khe khẽ, cố gắng dùng thân mình che chắn cho đàn con khỏi những ánh mắt hau háu của đám đông.

Bố tôi, mặt đỏ bừng vì hãnh diện và rượu, cười ha hả: “Ấm no, chắc chắn là ấm no rồi! Các bác cứ yên tâm, đợi chúng cứng cáp một chút, nhà nào có nhu cầu, tôi sẽ để lại giá phải chăng!”

Đám đông reo hò, không khí trở nên ồn ào và náo nhiệt. Họ nói về tiền, về thịt, về những món lợi có thể kiếm được từ đàn chó con. Không một ai trong số họ để ý đến ánh mắt của con chó mẹ. Nhưng tôi thì có. Trong đôi mắt đen láy ấy, sự dịu dàng của một người mẹ đã biến mất, chỉ còn lại một sự căm phẫn lạnh lẽo và một lời thề câm lặng. Một lời thề mà lúc đó, tôi còn quá nhỏ để hiểu được, nhưng lại cảm nhận được sự nặng nề và chết chóc của nó. Tôi biết, một cơn bão sắp ập đến ngôi làng này, và khởi nguồn của nó đang nằm trong chính cái chuồng chó tăm tối ở góc sân nhà tôi.


Quảng Cáo 1111

Quảng Cáo 1111Quảng Cáo 1111Quảng Cáo 1111Quảng Cáo 1111Quảng Cáo 1111


Liên hệ