Chương 10 : Chương 10: Giao Ước Bị Phá Vỡ
Vị đạo sĩ ở lại thêm một lát để đảm bảo con Âm Cẩu đã hoàn toàn bị trấn áp. Trước khi rời đi, ông gọi bố mẹ tôi, lúc này đã vội vã từ Bạch Thôn quay về, ra một góc sân, khuôn mặt ông nghiêm trọng một cách lạ thường. Tôi đứng từ xa cũng có thể nghe thấy giọng nói đầy sức nặng của ông.
“Con nghiệt súc này đã bị ta thu phục, nhưng oán khí của nó quá sâu nặng, không thể tiêu tan trong một sớm một chiều,” ông nói, tay chỉ vào cái bọc vải đỏ nằm im lìm giữa nhà. “Việc bây giờ các người phải làm còn quan trọng hơn cả việc trừ tà. Các người phải chôn cất nó một cách tử tế, nếu không, hậu họa khôn lường.”.
Bố mẹ tôi vội gật đầu như gà mổ thóc.
Vị đạo sĩ nói tiếp, giọng ông như một lời phán quyết: “Các người phải tìm cho nó một khu đất có phong thủy tốt, yên tĩnh, để oán khí của nó từ từ được hóa giải. Quan tài phải được làm bằng gỗ tốt, và quan trọng nhất, phải được khảm vàng. Kim loại quý hiếm đó sẽ có tác dụng trấn áp tà khí còn sót lại, ngăn nó phá mộ chui ra. Sau khi chôn cất, mỗi tháng vào ngày rằm, các người phải mang thịt cá tươi ngon đến cúng bái, cầu cho nó sớm được siêu thoát, đầu thai chuyển thế. Chỉ có làm như vậy, mối oan nghiệt này mới thực sự được hóa giải. Nhớ kỹ chưa?”.
“Nhớ kỹ, nhớ kỹ rồi ạ! Chúng tôi nhất định sẽ làm theo lời dặn của lão thần tiên!” Bố mẹ tôi đồng thanh đáp, giọng đầy vẻ thành khẩn và biết ơn.
Sau khi vị đạo sĩ gật đầu hài lòng và rời đi, vẻ mặt thành khẩn của họ lập tức biến mất, thay vào đó là một sự tính toán và lo lắng.
Ngày hôm sau, bố mẹ tôi tập trung tất cả dân làng lại. Bố tôi hắng giọng, kể lại câu chuyện đã được thêm thắt về việc con chó “bỗng nhiên phát bệnh mà chết”, và lời dặn dò của vị “thần tiên” về một đám tang long trọng để cầu bình an cho cả làng. Cuối cùng, ông ta vào vấn đề chính: kêu gọi mọi người góp tiền để lo ma chay.
Nhưng đáp lại ông là những tràng cười chế nhạo.
“Anh Đại Trụ bị điên rồi à?” một người nói. “Chôn một con chó mà còn đòi dùng quan tài khảm vàng? Anh tưởng tiền là lá cây chắc?”
“Phải đấy!” một kẻ khác thêm vào, giọng đầy vẻ tiếc nuối. “Con chó tốt như vậy mà chết đi thật là phí. Từ nay làm gì còn thịt chó con mà ăn, cũng chẳng còn ‘bộ lông’ nào để mà ngắm nữa. Thật là xui xẻo!”.
Cả đám đông xì xào bàn tán. Không một ai tỏ ra biết ơn vì đã thoát khỏi một kiếp nạn. Trong mắt họ, cái chết của con chó chỉ đơn thuần là sự mất mát của một món hời, một nguồn lợi. Họ mắng chửi bố mẹ tôi là đồ ngu ngốc, rồi lần lượt bỏ đi, không một ai đưa ra dù chỉ một đồng.
Bị một vố bẽ mặt, bố mẹ tôi lầm lũi dọn dẹp. Đêm đó, không khí trong nhà còn nặng nề hơn cả lúc con chó còn sống. Bố tôi ngồi trên giường, rít thuốc lào sòng sọc, khuôn mặt đăm chiêu lo lắng. Ông ta có lẽ sợ lời cảnh báo của vị đạo sĩ.
Nhưng mẹ tôi thì không. Nỗi sợ của bà đã hoàn toàn bị cơn tức giận và sự tiếc của lấn át. Bà ta cầm cây roi da, trút giận lên cái xác bất động được bọc trong tấm vải đỏ. “Đồ súc sinh xui xẻo! Sống thì gây họa, chết rồi cũng không để người ta yên!” bà ta vừa đánh vừa rủa.
Bố tôi thở dài: “Bà đừng đánh nữa. Giờ tính sao đây? Lời của đạo sĩ không thể không nghe. Hay là… hay là ta về nhà mẹ vợ bà vay tạm một ít, lo cho nó cái đám tang tử tế?”.
“Vay?” Mẹ tôi gào lên, quay phắt lại, quất thẳng cây roi vào tay bố tôi. “Ông còn dám nói đến từ đó à? Ông có biết số tiền chúng ta kiếm được từ nó trong mấy ngày qua không? Giờ ông định ném hết xuống sông xuống biển vì một con chó chết à? Ông định quay lại cái kiếp làm cu li ở thành phố, hay là ông định… Ông có nhớ đã bao lâu rồi ông không mang được đứa con gái nào về đây không?”.
Mẹ tôi đột nhiên khựng lại. Bà nhận ra mình đã nói hớ. Bà liếc nhìn tôi đang đứng trong góc tối, rồi vội cúi đầu, nhưng lời nói đã không thể rút lại được. Lời thú nhận vô tình đó như một nhát sét đánh ngang tai tôi. Giờ thì tôi đã có bằng chứng rõ ràng nhất cho tội ác buôn người của họ.
Một lúc sau, bà ta ngẩng lên, ánh mắt đã trở nên lạnh lùng và quyết đoán. Bà ta đã có một kế hoạch mới.
“Tôi thấy lão đạo sĩ kia cũng chỉ nói quá lên dọa người thôi,” bà ta nói, giọng chắc nịch. “Ông ta đã thu phục nó rồi, nó bây giờ chỉ là một cái xác không hơn không kém. Cần gì phải tốn kém như vậy? Nghe tôi này,” bà ghé sát vào tai bố tôi, thì thầm như một con quỷ dữ, “Đêm nay, nhân lúc trời tối, ông mang nó ra bãi tha ma trên núi vứt đi là xong. Một con súc sinh thôi mà, có gì mà phải long trọng? Nơi đó mới là nơi dành cho nó.”.
Bãi tha ma. Nơi dành cho những kẻ chết không có tên tuổi, những linh hồn không được thờ cúng, những người phụ nữ không nghe lời bị đánh chết rồi vứt xác. Mẹ tôi muốn ném con chó vào đó, một sự sỉ nhục cuối cùng, một hành động phá vỡ hoàn toàn giao ước với vị đạo sĩ.
Bố tôi, sau một hồi im lặng, cuối cùng cũng giũ tàn thuốc, gật đầu một cách yếu ớt. “Thôi được. Cứ làm như bà nói.”. Lòng tham và sự nhu nhược của ông ta đã chiến thắng nỗi sợ hãi cuối cùng. Họ đã tự tay ký vào bản án tử của chính mình.
Đêm đó, vào lúc ba giờ sáng, khi cả làng đang chìm trong giấc ngủ say, bố tôi đánh thức tôi dậy. “Đi theo tao.”
Ông ta kéo ra một chiếc xe cút kít cũ kỹ, rồi một mình vần cái xác đã bắt đầu cứng lại của con chó từ trong nhà ra, quẳng nó lên xe một cách thô bạo. Tấm vải đỏ bọc bên ngoài đã xộc xệch, để lộ ra một phần thân thể trắng bệch của nó.
“Mày cầm lấy cái đèn pin này,” ông ta dúi vào tay tôi một cái đèn pin cũ, ánh sáng yếu ớt, “đi sau soi đường cho tao.”.
Tôi run rẩy cầm lấy đèn pin. Tôi lại một lần nữa bị buộc phải trở thành đồng lõa trong tội ác của họ. Dưới ánh trăng khuyết lạnh lẽo và ánh đèn pin leo lét, bố tôi bắt đầu đẩy chiếc xe về phía ngọn núi có bãi tha ma. Chuyến đi cuối cùng về cõi chết đã bắt đầu, không phải cho con chó, mà là cho chính chúng tôi.